Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pre-eminence
pre-eminence
/pri:"eminəns/
Danh từ
tính ưu việt, tính hơn hẳn
Xây dựng
tính ưu việt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận