1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-eminence

pre-eminence

/pri:"eminəns/
Danh từ
  • tính ưu việt, tính hơn hẳn
Xây dựng
  • tính ưu việt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận