1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pre-condemn

pre-condemn

/"pri:kən"dem/
Động từ
  • kết án trước, kết tội trước

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận