Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pre-arrangement
pre-arrangement
/"pri:ə"reindʤmənt/
Danh từ
sự sắp đặt trước, sự sắp xếp trước, sự thu xếp trước, sự bố trí trước
Thảo luận
Thảo luận