Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pre-appointment
pre-appointment
/"pri:ə"pɔintmənt/
Danh từ
sự bổ nhiệm trước, sự chỉ định trước
Thảo luận
Thảo luận