Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pre-admission
pre-admission
/"pri:əd"miʃn/
Danh từ
sự cho vào trước, sự nhận vào trước
Hóa học - Vật liệu
sự cho vào trước
sự nhận vào trước
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận