1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prayerful

prayerful

/"preəful/
Tính từ
  • sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận