Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prayerful
prayerful
/"preəful/
Tính từ
sùng tín; hay cầu nguyện, thích cầu nguyện
Thảo luận
Thảo luận