Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ praxis
praxis
/"præksis/
Danh từ
thói quen, tập quán, tục lệ
ngôn ngữ học
loạt thí dụ (để làm bài tập)
Y học
sự hành động
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Y học
Thảo luận
Thảo luận