1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prattler

prattler

/"prætlə/
Danh từ
  • người hay nói như trẻ con, người hay nói ngây thơ dớ dẩn; người hay nói

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận