Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prattle
prattle
/"prætl/
Danh từ
chuyện dớ dẩn trẻ con; chuyện tầm phơ, chuyện phiếm
Động từ
nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn
Thảo luận
Thảo luận