1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pratique

pratique

/"præti:k/
Danh từ
  • giấy quá cảng (sau thời gian kiểm dịch...)
Kinh tế
  • giấy kiểm dịch nhập khẩu
  • giấy phép tàu vào cảng
  • giấy thông hành miễn dịch
Giao thông - Vận tải
  • giấy miễn cách ly phòng dịch tài liệu
  • giấy phếp vào cảng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận