Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prating
prating
/"preitiɳ/
Tính từ
nói huyên thiên; nói ba láp
Thảo luận
Thảo luận