Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pratincole
pratincole
/"prætiɳkoul/
Danh từ
động vật
chim dô nách
Chủ đề liên quan
Động vật
Thảo luận
Thảo luận