Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ praseodymium
praseodymium
/,preiziə"dimiəm/
Danh từ
hoá học
Prazeođim
Kỹ thuật
Pr
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận