1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prankful

prankful

/"præɳkiʃ/ (prankful) /"præɳkful/
Tính từ
  • hay chơi ác, hay chơi khăm, hay đùa nhả
  • hay trục trặc (máy)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận