Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ prang
prang
/præɳ/
Động từ
bắn tan xác, hạ
máy bay
hàng không
tiếng lóng
ném bom trúng (mục tiêu)
Chủ đề liên quan
Máy bay
Hàng không
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận