1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prance

prance

/prɑ:ns/
Danh từ
  • sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên
  • nghĩa bóng dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo
  • sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên
Nội động từ
  • nhảy dựng lên ngựa
  • nghĩa bóng đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
  • nhảy cỡn lên
Động từ
  • làm cho ngựa nhảy dựng lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận