Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ praline
praline
/"prɑ:li:n/
Danh từ
kẹo nhân quả (nhân các quả hạch)
Thảo luận
Thảo luận