1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ praiseworthy

praiseworthy

/preiz,wə:ði/
Tính từ
  • đáng khen ngợi, đáng ca ngợi, đáng ca tụng, đáng tán tụng, đáng tán dương

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận