1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pragmatically

pragmatically

Phó từ
  • thực tế, thực dụng
  • chủ nghĩa thực dụng
  • căn cứ vào sự thật
  • hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm
  • giáo điều, võ đoán

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận