Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ praetorship
praetorship
/"pri:təʃip/
Danh từ
chức pháp quan
Thảo luận
Thảo luận