1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ praetorian

praetorian

/pri"tɔ:riən/
Tính từ
Danh từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận