Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ praetor
praetor
/"pri:pɔstə/ (pretor) /"pri:tə/
Danh từ
sử học
pháp quan
La Mã
Chủ đề liên quan
Sử học
La Mã
Thảo luận
Thảo luận