Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ practiced
practiced
Tính từ
có kinh nghiệm, chuyên gia (đặc biệt là do luyện tập nhiều)
Thảo luận
Thảo luận