Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ practicality
practicality
/,prækti"kæliti/
Danh từ
tính thực tế, tính thực tiễn, tính thiết thực (cũng practicalness)
vấn đề thực tế
Thảo luận
Thảo luận