1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ practicably

practicably

Phó từ
  • khả thi, có thể thực hiện được, có thể thực hành được
  • có thể qua lại được; thích hợp dùng cho giao thông đường xá
  • thực (cửa sổ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận