1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ practicable

practicable

/"præktikəbl/
Tính từ
  • làm được, thực hiện được, thực hành được
  • dùng được, đi được, qua lại được đường xá
  • sân khấu thực (cửa sổ...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận