Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ praam
praam
/prɑ:m/ (praam) /prɑ:m/
Danh từ
tàu đáy bằng (để vận chuyển hàng lên tàu, ở biển Ban-tích); tàu đáy bằng có đặt súng[præm]
xe đẩy tay (của người bán sữa)
xe đẩy trẻ con
Thảo luận
Thảo luận