1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ powwow

powwow

/"pauwau/
Danh từ
  • thầy lang; thầy mo, thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
  • buổi hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
  • Anh - Mỹ cuộc hội họp
  • quân sự tiếng lóng cuộc hội họp của các sĩ quan (trong khi hành quân, tác chiến...)
Nội động từ
  • làm thầy lang; làm thầy mo, làm thầy phù thuỷ (dân da đỏ)
  • hội họp tế lễ (của dân da đỏ)
  • Anh - Mỹ (+ about...) thảo luận, bàn luận
Động từ
  • chữa bệnh bằng thuật phù thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận