Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ powerfully
powerfully
Phó từ
hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ )
có tác động mạnh (lời nói, hành động )
khoẻ mạnh về thể chất
có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn
Thảo luận
Thảo luận