1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ powerfully

powerfully

Phó từ
  • hùng mạnh, hùng cường, có sức mạnh lớn (động cơ )
  • có tác động mạnh (lời nói, hành động )
  • khoẻ mạnh về thể chất
  • có quyền thế lớn, có quyền lực lớn, có uy quyền lớn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận