1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ power takeoff

power takeoff

Cơ khí - Công trình
  • công suất ra
  • công suất trích ra
Giao thông - Vận tải
  • sự cất cánh động lực
  • sự trích công suất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận