1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ power supply

power supply

Kinh tế
  • sự cung ứng điện
  • sự cung ứng điện lực
Toán - Tin
  • thiết bị nguồn điện
  • cung cấp nguồn điện
Kỹ thuật
  • bộ nguồn
  • điện áp nguồn
  • nguồn
  • nguồn cấp điện
  • nguồn cung cấp năng lượng
  • nguồn điện áp
  • nguồn điện bộ nguồn
  • nguồn năng lượng
  • nguồn nuôi
  • sự cung cấp công suất
  • sự cung cấp điện
  • sự cung cấp điện năng
  • sự cung cấp năng lượng
  • sự cung cấp nguồn
Điện
  • bộ cấp điện
Điện lạnh
  • bộ nguồn điện tử
Giao thông - Vận tải
Điện tử - Viễn thông
  • sự tiếp dưỡng năng lượng
Xây dựng
  • tiếp điện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận