1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ power plant

power plant

Danh từ
  • nhà máy điện
Kinh tế
  • nhà máy phát điện
  • thiết bị động lực
Kỹ thuật
  • khởi động cơ
  • nhà máy điện
  • nhà máy phát điện
  • nhà máy thủy điện
  • thiết bị động lực
  • thiết bị phát điện
  • trạm phát điện
  • trạm thủy điện
Điện lạnh
  • bộ phát động lực
Cơ khí - Công trình
  • khối động cơ
Điện tử - Viễn thông
  • thiết bị cấp điện
Điện
  • thiết bị phát lực
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận