1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ power loss

power loss

Hóa học - Vật liệu
  • độ hao công suất
  • sự hao công suất
Xây dựng
  • hao điện
  • mất công suất
  • sự mất điện
Điện
  • mất điện năng
  • sự mất công suất
  • tổn hao công suất
  • tổn thất điện năng
Toán - Tin
  • sự tổn hao công suất
  • suy hao nguồn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận