1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ powdery mildew

powdery mildew

Y học
  • nấm mốc bột (bệnh lý thực vật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận