Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ powdery
powdery
/"paudəri/
Tính từ
đầy bột; đầy bụi
như bột; dạng bột
có thể tán thành bột
Kinh tế
có thể tán thành bột
dạng bột
như bột
Kỹ thuật
dạng bột
dạng bụi
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận