1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ powdering-room

powdering-room

/"paudərum/ (powdering-room) /"paudəriɳrum/
  • room) /"paudəriɳrum/
Danh từ
  • phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của phụ nữ)
  • phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)
  • phòng vệ sinh n

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận