Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ powdering-room
powdering-room
/"paudərum/ (powdering-room) /"paudəriɳrum/
room) /"paudəriɳrum/
Danh từ
phòng đánh phấn, phòng trang điểm (của phụ nữ)
phòng để áo mũ nữ (ở rạp hát...)
phòng vệ sinh n
Thảo luận
Thảo luận