1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ powder pattern

powder pattern

Điện lạnh
  • ảnh (nhiễu xạ) theo phương pháp bột
  • ảnh Bitter
  • ảnh Debye
  • ảnh theo phương pháp bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận