Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ powder pattern
powder pattern
Điện lạnh
ảnh (nhiễu xạ) theo phương pháp bột
ảnh Bitter
ảnh Debye
ảnh theo phương pháp bột
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận