Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ powder-mill
powder-mill
/"paudə"mil/ (powder-works) /"paudə/
works) /"paudə/
Danh từ
xưởng thuốc súng
Thảo luận
Thảo luận