Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ powder blue
powder blue
/"paudəblju:/
Danh từ
lơ bột (để hơ quần áo)
màu xanh lơ
Thảo luận
Thảo luận