Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poutingly
poutingly
/"pautiɳli/
Phó từ
bĩu môi, hờn dỗi
Thảo luận
Thảo luận