1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poussette

poussette

/pu:"set/
Danh từ
  • điệu nhảy pút; điệu nhảy vòng tay nắm tay
Nội động từ
  • nhảy pút; nhảy vòng tay nắm tay

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận