1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pourparler

pourparler

/puə"pɑ:lei/
Danh từ
  • cuộc đàm phán mở đầu, cuộc hội đàm trù bị (để đi đến cuộc đàm phán chính thức)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận