Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pourboire
pourboire
/"puəbwɑ:/
Danh từ
tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm
Thảo luận
Thảo luận