1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pourboire

pourboire

/"puəbwɑ:/
Danh từ
  • tiền diêm thuốc, tiền đãi thêm

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận