1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pour depressor

pour depressor

Hóa học - Vật liệu
  • chất hạ điểm chảy
  • chất ức chế điểm chảy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận