1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poundage

poundage

/"paundidʤ/
Danh từ
  • tiền hoa hồng tính theo từng đồng bảng Anh
  • tiền trả tính theo pao
  • tiền thưởng tính theo phần trăm trên tổng số thu (của một hãng kinh doanh)
Kinh tế
  • Phí cho một bảng Anh
  • thuế cho một bảng Anh hay một pao trọng lượng
  • hoa hồng tính theo mỗi bảng Anh
  • mức phí tính theo đồng Pao
  • tỉ lệ thu theo pao
  • trọng lượng cân Anh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận