Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poultry
poultry
/"poultri/
Danh từ
gà vẹt, chim nuôi
Thảo luận
Thảo luận