1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poultice

poultice

/"poultis/
Danh từ
  • thuốc đắp
Động từ
  • đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận