Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poultice
poultice
/"poultis/
Danh từ
thuốc đắp
Động từ
đắp thuốc đắp vào (chỗ viêm tấy...)
Thảo luận
Thảo luận