Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poudrette
poudrette
/pu:"dret/
Danh từ
phân bắc trộn than
Cơ khí - Công trình
phân bắc trộn than
Chủ đề liên quan
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận