1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poudrette

poudrette

/pu:"dret/
Danh từ
  • phân bắc trộn than
Cơ khí - Công trình
  • phân bắc trộn than
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận