1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pouch

pouch

/pautʃ/
Danh từ
Động từ
  • cho vào túi, bỏ túi
  • làm (một bộ phận của áo) thõng xuống như túi
  • tiếng lóng đãi tiền diêm thuốc, cho tiền
Nội động từ
  • thõng xuống như túi (một bộ phận của áo)
Kỹ thuật
  • bao
Y học
  • túi cùng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận