1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ potty-trained

potty-trained

Tính từ
  • không còn cần phải mang tã lót nữa (về trẻ sơ sinh, trẻ con)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận